CÔNG KHAI BẢNG LƯƠNG CBGV,NV THÁNG 4/2020

CÔNG KHAI BẢNG LƯƠNG CBGV, NV T4/2020

Số kí hiệu CÔNG KHAI BẢNG LƯƠNG CBGV,NV THÁNG 4/2020
Ngày ban hành 06/04/2020
Ngày bắt đầu hiệu lực 06/04/2020
Ngày hết hiệu lực
Thể loại Thông báo
Lĩnh vực Tổ chức cán bộ
Cơ quan ban hành Trường mầm non Him Lam
Người ký Nguyễn Thị Phúc

Nội dung

Đơn vị:  Trường mần non Him Lam                                         Mẫu số C02-HD  
Mã ĐVSDNS: 1029630               (Kèm theo Thông tư 107/2017/TT-BTC ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính)  
                                           
      BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG  
    Tháng  04 năm 2020  
                                           
                            MLTT: 1,490,000    
TT Họ và tên Mã Ngạch Lương hệ số Ngày hưởng lương thực tế Các khoản trừ vào lương 10,5% Thực lĩnh Nhận qua ATM  
Hệ số lương PC CV PC KV PCTN PC ưu đãi nghề Số năm hưởng PCTNN Hệ số PCTNN Số năm hưởng PCTN VK Hệ số PCTN VK Cộng hệ số Tiền lương tháng 8% BHXH 1,5% BHYT 1% BHTN  Cộng  
A B C 1 2 3 4 5 6 7.000 8 9 10=1+2+3+4+6+8+9 11 12 13 14 15 16=13+14+15 17 18  
I. Lương cán bộ công chức, viên chức  
1 Nguyễn Thị Phúc V.07.02.04 4.98 0.50 0.50   2.86 27 1.547 5 0.25 10.64 15,854,092 15,854,092 867,279 162,615   1,029,894 14,824,198    
2 Nguyễn Thị Thúy V.07.02.04 4.98 0.35 0.50   2.84 33 1.874 7 0.35 10.89 16,228,839 16,228,839 900,263 168,799 112,533 1,181,595 15,047,244    
3 Lò Thị Hồng Nhung V.07.02.05 2.72 0.35 0.50   1.54 12 0.368     5.47 8,155,366 8,155,366 409,857 76,848 51,232 537,938 7,617,428    
4 Trang Kim Loan V.07.02.04 4.98   0.50   2.64 33 1.742 6 0.30 10.16 15,138,704 15,138,704 836,880 156,915 104,610 1,098,405 14,040,299    
5 Hà Thị Huệ V.07.02.05 4.89   0.50   2.62 34 1.779 7 0.34 10.13 15,089,874 15,089,874 835,745 156,702 104,468 1,096,915 13,992,959   0.05
6 Dương Thị Thúy V.07.02.04 4.98   0.50   2.64 31 1.636 6 0.30 10.05 14,981,396 14,981,396 824,295 154,555 103,037 1,081,887 13,899,508    
7 Nguyễn Thị Chung V.07.02.04 4.98   0.50   2.61 30 1.569 5 0.25 9.91 14,769,178 14,769,178 810,286 151,929 101,286 1,063,500 13,705,678    
8 Vũ Thị Thảo V.07.02.04 4.98   0.50   2.49 33 1.643     9.61 14,323,966 14,323,966 789,509 148,033 98,689 1,036,231 13,287,735    
9 Đinh Thị Vui V.07.02.04 4.98   0.50   2.49 30 1.494     9.46 14,101,360 14,101,360 771,701 144,694 96,463 1,012,857 13,088,503    
10 Trần Thị Sâm V.07.02.05 4.89 0.15 0.50   2.52 33 1.663     9.72 14,487,568 14,487,568 799,021 149,817 99,878 1,048,716 13,438,852    
11 Nguyễn Thị Hiên V.07.02.05 4.89   0.50   2.45 31 1.516     9.35 13,932,841 13,932,841 763,583 143,172 95,448 1,002,203 12,930,638    
12 Khổng Thị Oanh V.07.02.04 3.33   0.50   1.67 12 0.400     5.89 8,782,954 8,782,954 444,568 83,357 55,571 583,496 8,199,458    
13 Nguyễn Thị Thanh Bình V.07.02.04 3.66   0.50   1.83 12 0.439     6.43 9,579,508 9,579,508 488,625 91,617 61,078 641,320 8,938,188    
14 Nguyễn Thị Hoài Thanh V.07.02.04 4.32 0.20 0.50   2.26 19 0.859     8.14 12,126,812 12,126,812 641,153 120,216 80,144 841,513 11,285,299    
15 Lê Thị Hiền V.07.02.04 3.99 0.20 0.50   2.10 13 0.545     7.33 10,921,253 10,921,253 564,376 105,821 70,547 740,744 10,180,509    
16 Đinh Thị Dương V.07.02.05 3.03   0.50   1.52 13 0.394     5.44 8,103,961 8,103,961 408,129 76,524 51,016 535,669 7,568,292    
17 Nguyễn Thị Huyền V.07.02.05 3.03   0.50   1.52 13 0.394     5.44 8,103,961 8,103,961 408,129 76,524 51,016 535,669 7,568,292    
18 Hà Thị Hiền V.07.02.05 3.34   0.50   1.67 12 0.401     5.91 8,807,092 8,807,092 445,903 83,607 55,738 585,248 8,221,844    
19 Trần Thị Hồng Nhung V.07.02.05 3.03   0.50   1.52 12 0.364     5.41 8,058,814 8,058,814 404,517 75,847 50,565 530,929 7,527,885    
20 Vừ Thị Ngọc Hà V.07.02.04 4.65   0.50   2.33 22 1.023     8.50 12,662,020 12,662,020 676,222 126,792 84,528 887,541 11,774,479    
21 Nguyễn Thu Dung V.07.02.05 3.03   0.50   1.52 9 0.273     5.32 7,923,373 7,923,373 393,682 73,815 49,210 516,707 7,406,666    
22 Nguyễn Thị Huế V.07.02.05 3.34 0.15 0.50   1.75 13 0.454     6.19 9,221,163 9,221,163 470,089 88,142 58,761 616,992 8,604,171    
23 Bùi Thị Thảo  V.07.02.05 3.34   0.50   1.67 11 0.367     5.88 8,757,326 8,757,326 441,922 82,860 55,240 580,023 8,177,303    
24 Phạm Thị Lan V.07.02.05 3.34   0.50   1.67 12 0.401     5.91 8,807,092 8,807,092 445,903 83,607 55,738 585,248 8,221,844    
25 Vũ Thị Nhự V.07.02.05 4.89   0.50   2.59 32 1.659 6 0.29 9.93 14,801,344 14,801,344 815,577 152,921 101,947 1,070,445 13,730,899    
26 Vương Thị Thanh Hoa V.07.02.04 3.34   0.50   1.67 12 0.401     5.91 8,807,092 8,807,092 445,903 83,607 55,738 585,248 8,221,844    
27 Đỗ Kim Dung V.07.02.04 3.66   0.50   1.83 12 0.439     6.43 9,579,508 9,579,508 488,625 91,617 61,078 641,320 8,938,188    
28 Cao Thị Thu Nghĩa V.07.02.04 3.66   0.50   1.83 11 0.403     6.39 9,524,974 9,524,974 484,262 90,799 60,533 635,594 8,889,380    
29 Lò Thị Lả V.07.02.05 3.34   0.50   1.67 12 0.401     5.91 8,807,092 8,807,092 445,903 83,607 55,738 585,248 8,221,844    
30 Phạm Thị Vân Anh 6,032 2.66   0.50 0.10           3.26 4,857,400 4,857,400 317,072 59,451 39,634 416,157 4,441,243    
31 Vũ Thị Quế 01004 2.86 0.20 0.50             3.56 5,304,400 5,304,400 364,752 68,391 45,594 478,737 4,825,663    
  Cộng  biên chế x 122.09 2.10 15.5 0.1 60.27 x ###### x ### 228.59 340,600,322 340,600,322 18,203,732 3,413,200 2,167,057 23,783,988 316,816,334    
II. Lương lao động hợp đồng  
32 Mai Văn Bắc    1.50   0.50             2.00 2,980,000 2,980,000 178,800 33,525 22,350 234,675 2,745,325    
33 Đỗ Văn Thống   1.50   0.50             2.00 2,980,000 2,980,000 178,800 33,525 22,350 234,675 2,745,325    
                                           
  Cộng hợp đồng x 3.00 0.00 1.0 0.0   x 0.000 x   4.00 5,960,000 5,960,000 357,600 67,050 44,700 469,350 5,490,650    
  Tổng cộng x 125.09 2.10 16.5 0.1 60.27 x 26.446 x 2.08 232.59 346,560,322 346,560,322 18,561,332 3,480,250 2,211,757 24,253,338 322,306,984    
                                           
  Tổng số tiền (Viết bằng chữ):   Ba trăm hai hai triệu ba trăm linh sáu nghìn chín trăm tám tư đồng chẵn                
                                Him Lam, ngày ............ tháng ........ năm 2020  
Người lập         Kế toán trưởng     Thủ trưởng đơn vị  
(Ký, họ tên)         (Ký, họ tên)     (Ký, họ tên, đóng dấu)  
                                           
                                           
Phạm Thị Vân Anh         Phạm Thị vân Anh              Nguyễn Thị Phúc  
                                           
                                           

File đính kèm

Bạn không được phép tải các file đính kèm

Văn bản mới

Thực đơn tháng 10/2024

Thực đơn tháng 10/2024

Thời gian đăng: 29/10/2024

lượt xem: 10 | lượt tải:6

Công khai chất lượng, đội ngũ, CSVC năm học 2024-2

Công khai chất lượng, đội ngũ, CSVC năm học 2024-2025

Thời gian đăng: 30/10/2024

lượt xem: 10 | lượt tải:6

Thực đơn tháng 9/2024

Thực đơn tháng 9/2024

Thời gian đăng: 29/10/2024

lượt xem: 11 | lượt tải:6

Công khai dự toán thu- chi 6 tháng đầu năm

Công khai dự toán thu- chi 6 tháng đầu năm

Thời gian đăng: 29/10/2024

lượt xem: 9 | lượt tải:5

Công khai tài chính đầu năm 2024

Công khai tài chính đầu năm 2024

Thời gian đăng: 29/10/2024

lượt xem: 9 | lượt tải:7
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ ĐIỆN BIÊN PHỦ
TRƯỜNG MẦM NON HIM LAM
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây